--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cách tân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cách tân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách tân
+ verb
To renovate
cách tân nền văn hoá
to renovate culture
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
cách tân
:
To renovatecách tân nền văn hoáto renovate culture
+
strait
:
hẹp, chật hẹpstrait gate cổng hẹp
+
bùn
:
Mudlàm cỏ sục bùnto weed grass and stir mudrẻ như bùndirtcheaplấy bùn ao làm phânto use mud from ponds as manure
+
bùa
:
Amulet, charmcổ đeo bùato wear an amulet round one's neck"Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ "put under a charm, one's heart is all the more distractedbùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạnga life-preserving amulet
+
ảo giác
:
Illusion, optical illusion